giành giật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giành giật+
- Scramble for ; dispute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giành giật"
- Những từ có chứa "giành giật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 669